Có 2 kết quả:
勇气可嘉 yǒng qì kě jiā ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ • 勇氣可嘉 yǒng qì kě jiā ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ
yǒng qì kě jiā ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deserve praise for one's courage (idiom)
Bình luận 0
yǒng qì kě jiā ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deserve praise for one's courage (idiom)
Bình luận 0